--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hộ lý
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hộ lý
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hộ lý
+ noun
nurse's aid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hộ lý"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hộ lý"
:
hạ lưu
hải lưu
hải lý
hào lũy
hay là
hay lây
hệ lụy
ho lao
hò la
hoa lệ
more...
Lượt xem: 566
Từ vừa tra
+
hộ lý
:
nurse's aid
+
gài cửa
:
to bolt a door
+
phóng lãng
:
Loose, dissipated, dissoluteCon người phóng lãng, chỉ thích ăn chơiA dissolute man who is only after sensual pleasures
+
clear liquid diet
:
chế độ ăn chỉ có chất lỏng và phần thức ăn được nghiền nhỏ (nước xuýt, nước ép hoa quả hoặc gelatin) dùng sau phẫu thuật.
+
idol
:
tượng thần, thần tượng